THỨ | TIẾT | 8A (Xuyên) | 8B (Thắng) | 8C (Thuỷ) | 8D (Vân(H)) | 8E (T.Hà) | 9A (Yến) | 9B (Linh) | 9C (Toản) | 9D (Hoan) | 9E (Nguyệt) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn - Nguyệt | GDCD - Quảng | Toán - Toản | Văn - Long(V) | NNgữ - Diên | Thể - Long(TD) | Văn - Yến | Sử - T.Hà | Toán - Huế | Thể - Dương | |
3 | Văn - Nguyệt | Toán - Thắng | Văn - Bình | Thể - Long(TD) | Văn - Long(V) | Toán - Toản | Văn - Yến | Sinh - Thuỷ | Thể - Dương | NNgữ - Xuyên | |
4 | Thể - Long(TD) | Văn - Bình | Hoá - Vân(H) | NNgữ - Diên | Văn - Long(V) | Lý - Hiếu | Địa - Linh | NNgữ - Xuyên | Văn - Hoan | Toán - Huế | |
5 | Toán - Huế | Văn - Bình | NNgữ - Diên | MT - Long(V) | Toán - Hiếu | Hoá - Long | Toán - Thắng | Toán - Toản | Văn - Hoan | Hoá - Vân(H) | |
3 | 1 | GDCD - Quảng | TCV - Bình | MT - Nam | CNghệ - Thường | Toán - Hiếu | Văn - Yến | Thể - Long(TD) | Toán - Toản | Văn - Hoan | Toán - Huế |
2 | Toán - Huế | CNghệ - Thường | Thể - Long(TD) | Sinh - Tú | MT - Long(V) | GDCD - Quảng | MT - Nam | Lý - Hiếu | Văn - Hoan | Sử - Bình | |
3 | Sinh - Tú | Hoá - Long | Toán - Toản | Toán - Hiếu | TCV - Long(V) | NNgữ - Diên | Văn - Yến | Văn - Hoan | MT - Nam | Địa - Linh | |
4 | CNghệ - Thường | MT - Nam | Văn - Bình | TCV - Long(V) | Thể - Long(TD) | CNghệ - Tú | GDCD - Quảng | NNgữ - Xuyên | Toán - Huế | Hoá - Vân(H) | |
5 | Hoá - Long | NNgữ - Xuyên | Văn - Bình | Văn - Long(V) | Hoá - Vân(H) | Lý - Hiếu | NNgữ - Diên | Địa - Linh | Sinh - Tú | GDCD - Quảng | |
4 | 1 | Văn - Nguyệt | TCV - Bình | Thể - Long(TD) | Hoá - Vân(H) | Địa - Hương | Sinh - Thuỷ | Văn - Yến | Lý - Hiếu | Sử - T.Hà | Lý - Thắng |
2 | TCV - Nguyệt | Hoá - Long | Sinh - Thuỷ | Toán - Hiếu | Thể - Long(TD) | Văn - Yến | Toán - Thắng | Hoá - Vân(H) | NNgữ - Xuyên | Sinh - Tú | |
3 | Thể - Long(TD) | Địa - Hương | TCV - Bình | Sử - T.Hà | Lý - Phúc | Văn - Yến | CNghệ - Tú | Toán - Toản | Hoá - Vân(H) | Văn - Nguyệt | |
4 | Sử - T.Hà | Lý - Phúc | TCV - Bình | Địa - Hương | Sinh - Thuỷ | Toán - Toản | Lý - Hiếu | Thể - Long(TD) | Lý - Thắng | NNgữ - Xuyên | |
5 | NNgữ - Xuyên | Toán - Thắng | Toán - Toản | Lý - Phúc | Toán - Hiếu | ||||||
5 | 1 | Địa - Linh | Văn - Bình | CNghệ - Thường | Thể - Long(TD) | Sử - T.Hà | MT - Nam | Sinh - Thuỷ | Văn - Hoan | Lý - Thắng | Văn - Nguyệt |
2 | Nhạc - Hà(N) | Toán - Thắng | Văn - Bình | TCV - Long(V) | CNghệ - Thường | Thể - Long(TD) | Hoá - Long | MT - Nam | Toán - Huế | Văn - Nguyệt | |
3 | Toán - Huế | Thể - Long(TD) | Địa - Hương | Nhạc - Hà(N) | Văn - Long(V) | Sử - Hoan | NNgữ - Diên | Sinh - Thuỷ | Sử - T.Hà | MT - Nam | |
4 | MT - Nam | Địa - Hương | Lý - Phúc | NNgữ - Diên | Văn - Long(V) | Hoá - Long | Lý - Hiếu | Thể - Long(TD) | GDCD - Quảng | Sử - Bình | |
5 | Lý - Phúc | Nhạc - Hà(N) | NNgữ - Diên | Toán - Hiếu | Địa - Hương | ||||||
6 | 1 | Văn - Nguyệt | Văn - Bình | Sử - T.Hà | Toán - Hiếu | Nhạc - Hà(N) | Sinh - Thuỷ | Sử - Yến | CNghệ - Hải(S) | Văn - Hoan | Toán - Huế |
2 | NNgữ - Xuyên | Sinh - Tú | Nhạc - Hà(N) | Văn - Long(V) | Toán - Hiếu | Văn - Yến | Toán - Thắng | GDCD - Quảng | Hoá - Vân(H) | Văn - Nguyệt | |
3 | Hoá - Long | NNgữ - Xuyên | Địa - Hương | Văn - Long(V) | NNgữ - Diên | Toán - Toản | Thể - Long(TD) | Văn - Hoan | Toán - Huế | CNghệ - Hải(S) | |
4 | Địa - Linh | Thể - Long(TD) | Hoá - Vân(H) | Địa - Hương | TCV - Long(V) | NNgữ - Diên | Hoá - Long | Văn - Hoan | CNghệ - Hải(S) | Sinh - Tú | |
5 | |||||||||||
7 | 1 | NNgữ - Xuyên | Sinh - Tú | NNgữ - Diên | GDCD - Quảng | Hoá - Vân(H) | Sử - Hoan | Văn - Yến | Toán - Toản | Thể - Dương | Lý - Thắng |
2 | Toán - Huế | Sử - T.Hà | GDCD - Quảng | NNgữ - Diên | Sinh - Thuỷ | Toán - Toản | Sử - Yến | Hoá - Vân(H) | Sinh - Tú | Thể - Dương | |
3 | Sinh - Tú | NNgữ - Xuyên | Sinh - Thuỷ | Hoá - Vân(H) | NNgữ - Diên | Văn - Yến | Toán - Thắng | Văn - Hoan | Địa - Linh | Văn - Nguyệt | |
4 | TCV - Nguyệt | Toán - Thắng | Toán - Toản | Sinh - Tú | GDCD - Quảng | Địa - Linh | Sinh - Thuỷ | Sử - T.Hà | NNgữ - Xuyên | Toán - Huế | |
5 | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp |
THỨ | TIẾT | 6A (Chinh) | 6B (Vân) | 6C (Hải(V)) | 6D (Nhung(T)) | 6E (Thu) | 7A (H.Dũng) | 7B (Thượng) | 7C (Hương) | 7D (Triều) | 7E (Hoa) |
2 | 1 | GDCD - Hải(V) | Toán - Vân | Tin - Nhung(T) | Toán - Sương | Sinh - Hải(S) | Toán - Thượng | MT - Nam | Sử - Diệp | NNgữ - Hiền | Toán - Lượng |
2 | Toán - Vân | Nhạc - Hà(N) | NNgữ - Nhung | Tin - Nhung(T) | Toán - Sương | Địa - Hương | Sử - Diệp | Toán - Phúc | MT - Nam | NNgữ - Hiền | |
3 | Văn - Chinh | Sinh - Hải(S) | Thể - Minh | Văn - Thu | Địa - Hải(V) | Sử - Diệp | Lý - Thượng | TCV - Hoa | Văn - Triều | Thể - Dương | |
4 | NNgữ - Nhung | GDCD - Hải(V) | Nhạc - Hà(N) | Văn - Thu | Thể - Minh | TCV - H.Dũng | NNgữ - Hiền | Địa - Hương | Toán - Phúc | Văn - Hoa | |
5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
3 | 1 | NNgữ - Nhung | Sử - Diệp | Toán - Vân | GDCD - Hải(V) | Sinh - Hải(S) | Nhạc - Hà(N) | TCV - Triều | GDCD - Thu | NNgữ - Hiền | Văn - Hoa |
2 | Toán - Vân | CNghệ - Sương | Sử - Diệp | Địa - Hải(V) | NNgữ - Nhung | Thể - Minh | Nhạc - Hà(N) | NNgữ - Hiền | GDCD - Thu | TCV - Hoa | |
3 | Sinh - Hải(S) | Thể - Minh | Văn - Hải(V) | NNgữ - Nhung | Sử - Diệp | NNgữ - Hiền | Sinh - Hùng | Văn - Hoa | Văn - Triều | Thể - Dương | |
4 | CNghệ - Sương | Toán - Vân | Văn - Hải(V) | Sinh - Hải(S) | Văn - Thu | Sinh - Hùng | Thể - Minh | Văn - Hoa | TCV - Triều | Nhạc - Hà(N) | |
5 | Nhạc - Hà(N) | NNgữ - Nhung | Sinh - Hải(S) | Thể - Minh | Toán - Sương | GDCD - Thu | Địa - Triều | Sinh - Hùng | Thể - Dương | Toán - Lượng | |
4 | 1 | Toán - Vân | Văn - Chinh | Tin - Nhung(T) | Toán - Sương | Nhạc - Hà(N) | Văn - H.Dũng | Toán - Thượng | MT - Nam | NNgữ - Hiền | Lý - Hiệp |
2 | Lý - Hiệp | Văn - Chinh | Thể - Minh | CNghệ - Nhung(T) | Toán - Sương | Văn - H.Dũng | CNghệ - Thường | Sinh - Hùng | Nhạc - Hà(N) | NNgữ - Hiền | |
3 | Thể - Minh | Tin - Nhung(T) | Toán - Vân | MT - Chinh | CNghệ - Thường | Toán - Thượng | Sinh - Hùng | NNgữ - Hiền | Thể - Dương | MT - Nam | |
4 | Tin - Nhung(T) | Toán - Vân | MT - Nam | Nhạc - Hà(N) | Lý - Hiệp | NNgữ - Hiền | Văn - H.Dũng | Thể - Minh | Sinh - Hùng | Toán - Lượng | |
5 | MT - Nam | Thể - Minh | Nhạc - Hà(N) | CNghệ - Thường | Sinh - Hùng | ||||||
5 | 1 | NNgữ - Nhung | CNghệ - Sương | Sinh - Hải(S) | Văn - Thu | Tin - Nhung(T) | Toán - Thượng | Địa - Triều | NNgữ - Hiền | Sử - Diệp | Văn - Hoa |
2 | Thể - Minh | Sinh - Hải(S) | NNgữ - Nhung | Tin - Nhung(T) | Văn - Thu | Lý - Thượng | Sử - Diệp | CNghệ - Thường | Văn - Triều | TCV - Hoa | |
3 | Địa - Hải(V) | NNgữ - Nhung | CNghệ - Thường | Toán - Sương | Văn - Thu | Sử - Diệp | Toán - Thượng | Thể - Minh | Văn - Triều | NNgữ - Hiền | |
4 | Sinh - Hải(S) | Văn - Chinh | Địa - Hải(V) | Lý - Hiệp | Thể - Minh | TCV - H.Dũng | NNgữ - Hiền | Văn - Hoa | Địa - Triều | CNghệ - Thường | |
5 | Văn - Chinh | Lý - Hiệp | Văn - Hải(V) | Sinh - Hải(S) | CNghệ - Thường | Thể - Minh | Văn - H.Dũng | TCV - Hoa | Lý - Thượng | Toán - Lượng | |
6 | 1 | MT - Nam | Địa - Hải(V) | CNghệ - Thường | NNgữ - Nhung | Tin - Nhung(T) | NNgữ - Hiền | Toán - Thượng | Sử - Diệp | Toán - Phúc | Văn - Hoa |
2 | Văn - Chinh | MT - Nam | Lý - Hiệp | Thể - Minh | GDCD - Hải(V) | Văn - H.Dũng | GDCD - Thu | Toán - Phúc | TCV - Triều | Sử - Diệp | |
3 | Văn - Chinh | Thể - Minh | Toán - Vân | CNghệ - Nhung(T) | NNgữ - Nhung | CNghệ - Thường | NNgữ - Hiền | Toán - Phúc | Sinh - Hùng | Địa - Triều | |
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
7 | 1 | Tin - Nhung(T) | Văn - Chinh | NNgữ - Nhung | Sử - Diệp | Toán - Sương | Văn - H.Dũng | Toán - Thượng | Văn - Hoa | Toán - Phúc | Địa - Triều |
2 | Sử - Diệp | Tin - Nhung(T) | Toán - Vân | Văn - Thu | NNgữ - Nhung | Sinh - Hùng | TCV - Triều | Lý - Thượng | Toán - Phúc | GDCD - Hoa | |
3 | CNghệ - Sương | Toán - Vân | Văn - Hải(V) | NNgữ - Nhung | MT - Chinh | Địa - Hương | Văn - H.Dũng | Toán - Phúc | Sử - Diệp | Sinh - Hùng | |
4 | Toán - Vân | NNgữ - Nhung | GDCD - Hải(V) | Toán - Sương | Văn - Thu | Toán - Thượng | Văn - H.Dũng | Địa - Hương | Địa - Triều | Sử - Diệp | |
5 | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn