Thời khóa biểu số 7 năm học 2015 - 2016

Thứ hai - 01/02/2016 07:44
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7
BUỔI SÁNG
(Thực hiện từ ngày 11/01/2016)
THỨ
TIẾT
8A
(Xuyên)
8B
(Thắng)
8C
(Thuỷ)
8D
(Vân(H))
8E
(T.Hà)
9A
(Yến)
9B
(Linh)
9C
(Toản)
9D
(Hoan)
9E
(Nguyệt)
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn - Nguyệt GDCD - Quảng Toán - Toản Văn - Long(V) NNgữ - Diên Thể - Long(TD) Văn - Yến Sử - T.Hà Toán - Huế Thể - Dương
3 Văn - Nguyệt Toán - Thắng Văn - Bình Thể - Long(TD) Văn - Long(V) Toán - Toản Văn - Yến Sinh - Thuỷ Thể - Dương NNgữ - Xuyên
4 Thể - Long(TD) Văn - Bình Hoá - Vân(H) NNgữ - Diên Văn - Long(V) Lý - Hiếu Địa - Linh NNgữ - Xuyên Văn - Hoan Toán - Huế
5 Toán - Huế Văn - Bình NNgữ - Diên MT - Long(V) Toán - Hiếu Hoá - Long Toán - Thắng Toán - Toản Văn - Hoan Hoá - Vân(H)
3 1 GDCD - Quảng TCV - Bình MT - Nam CNghệ - Thường Toán - Hiếu Văn - Yến Thể - Long(TD) Toán - Toản Văn - Hoan Toán - Huế
2 Toán - Huế CNghệ - Thường Thể - Long(TD) Sinh - Tú MT - Long(V) GDCD - Quảng MT - Nam Lý - Hiếu Văn - Hoan Sử - Bình
3 Sinh - Tú Hoá - Long Toán - Toản Toán - Hiếu TCV - Long(V) NNgữ - Diên Văn - Yến Văn - Hoan MT - Nam Địa - Linh
4 CNghệ - Thường MT - Nam Văn - Bình TCV - Long(V) Thể - Long(TD) CNghệ - Tú GDCD - Quảng NNgữ - Xuyên Toán - Huế Hoá - Vân(H)
5 Hoá - Long NNgữ - Xuyên Văn - Bình Văn - Long(V) Hoá - Vân(H) Lý - Hiếu NNgữ - Diên Địa - Linh Sinh - Tú GDCD - Quảng
4 1 Văn - Nguyệt TCV - Bình Thể - Long(TD) Hoá - Vân(H) Địa - Hương Sinh - Thuỷ Văn - Yến Lý - Hiếu Sử - T.Hà Lý - Thắng
2 TCV - Nguyệt Hoá - Long Sinh - Thuỷ Toán - Hiếu Thể - Long(TD) Văn - Yến Toán - Thắng Hoá - Vân(H) NNgữ - Xuyên Sinh - Tú
3 Thể - Long(TD) Địa - Hương TCV - Bình Sử - T.Hà Lý - Phúc Văn - Yến CNghệ - Tú Toán - Toản Hoá - Vân(H) Văn - Nguyệt
4 Sử - T.Hà Lý - Phúc TCV - Bình Địa - Hương Sinh - Thuỷ Toán - Toản Lý - Hiếu Thể - Long(TD) Lý - Thắng NNgữ - Xuyên
5 NNgữ - Xuyên Toán - Thắng Toán - Toản Lý - Phúc Toán - Hiếu          
5 1 Địa - Linh Văn - Bình CNghệ - Thường Thể - Long(TD) Sử - T.Hà MT - Nam Sinh - Thuỷ Văn - Hoan Lý - Thắng Văn - Nguyệt
2 Nhạc - Hà(N) Toán - Thắng Văn - Bình TCV - Long(V) CNghệ - Thường Thể - Long(TD) Hoá - Long MT - Nam Toán - Huế Văn - Nguyệt
3 Toán - Huế Thể - Long(TD) Địa - Hương Nhạc - Hà(N) Văn - Long(V) Sử - Hoan NNgữ - Diên Sinh - Thuỷ Sử - T.Hà MT - Nam
4 MT - Nam Địa - Hương Lý - Phúc NNgữ - Diên Văn - Long(V) Hoá - Long Lý - Hiếu Thể - Long(TD) GDCD - Quảng Sử - Bình
5 Lý - Phúc Nhạc - Hà(N) NNgữ - Diên Toán - Hiếu Địa - Hương          
6 1 Văn - Nguyệt Văn - Bình Sử - T.Hà Toán - Hiếu Nhạc - Hà(N) Sinh - Thuỷ Sử - Yến CNghệ - Hải(S) Văn - Hoan Toán - Huế
2 NNgữ - Xuyên Sinh - Tú Nhạc - Hà(N) Văn - Long(V) Toán - Hiếu Văn - Yến Toán - Thắng GDCD - Quảng Hoá - Vân(H) Văn - Nguyệt
3 Hoá - Long NNgữ - Xuyên Địa - Hương Văn - Long(V) NNgữ - Diên Toán - Toản Thể - Long(TD) Văn - Hoan Toán - Huế CNghệ - Hải(S)
4 Địa - Linh Thể - Long(TD) Hoá - Vân(H) Địa - Hương TCV - Long(V) NNgữ - Diên Hoá - Long Văn - Hoan CNghệ - Hải(S) Sinh - Tú
5                    
7 1 NNgữ - Xuyên Sinh - Tú NNgữ - Diên GDCD - Quảng Hoá - Vân(H) Sử - Hoan Văn - Yến Toán - Toản Thể - Dương Lý - Thắng
2 Toán - Huế Sử - T.Hà GDCD - Quảng NNgữ - Diên Sinh - Thuỷ Toán - Toản Sử - Yến Hoá - Vân(H) Sinh - Tú Thể - Dương
3 Sinh - Tú NNgữ - Xuyên Sinh - Thuỷ Hoá - Vân(H) NNgữ - Diên Văn - Yến Toán - Thắng Văn - Hoan Địa - Linh Văn - Nguyệt
4 TCV - Nguyệt Toán - Thắng Toán - Toản Sinh - Tú GDCD - Quảng Địa - Linh Sinh - Thuỷ Sử - T.Hà NNgữ - Xuyên Toán - Huế
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
 

BUỔI CHIỀU
THỨ
TIẾT
6A
(Chinh)
6B
(Vân)
6C
(Hải(V))
6D
(Nhung(T))
6E
(Thu)
7A
(H.Dũng)
7B
(Thượng)
7C
(Hương)
7D
(Triều)
7E
(Hoa)
2 1 GDCD - Hải(V) Toán - Vân Tin - Nhung(T) Toán - Sương Sinh - Hải(S) Toán - Thượng MT - Nam Sử - Diệp NNgữ - Hiền Toán - Lượng
2 Toán - Vân Nhạc - Hà(N) NNgữ - Nhung Tin - Nhung(T) Toán - Sương Địa - Hương Sử - Diệp Toán - Phúc MT - Nam NNgữ - Hiền
3 Văn - Chinh Sinh - Hải(S) Thể - Minh Văn - Thu Địa - Hải(V) Sử - Diệp Lý - Thượng TCV - Hoa Văn - Triều Thể - Dương
4 NNgữ - Nhung GDCD - Hải(V) Nhạc - Hà(N) Văn - Thu Thể - Minh TCV - H.Dũng NNgữ - Hiền Địa - Hương Toán - Phúc Văn - Hoa
5 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
3 1 NNgữ - Nhung Sử - Diệp Toán - Vân GDCD - Hải(V) Sinh - Hải(S) Nhạc - Hà(N) TCV - Triều GDCD - Thu NNgữ - Hiền Văn - Hoa
2 Toán - Vân CNghệ - Sương Sử - Diệp Địa - Hải(V) NNgữ - Nhung Thể - Minh Nhạc - Hà(N) NNgữ - Hiền GDCD - Thu TCV - Hoa
3 Sinh - Hải(S) Thể - Minh Văn - Hải(V) NNgữ - Nhung Sử - Diệp NNgữ - Hiền Sinh - Hùng Văn - Hoa Văn - Triều Thể - Dương
4 CNghệ - Sương Toán - Vân Văn - Hải(V) Sinh - Hải(S) Văn - Thu Sinh - Hùng Thể - Minh Văn - Hoa TCV - Triều Nhạc - Hà(N)
5 Nhạc - Hà(N) NNgữ - Nhung Sinh - Hải(S) Thể - Minh Toán - Sương GDCD - Thu Địa - Triều Sinh - Hùng Thể - Dương Toán - Lượng
4 1 Toán - Vân Văn - Chinh Tin - Nhung(T) Toán - Sương Nhạc - Hà(N) Văn - H.Dũng Toán - Thượng MT - Nam NNgữ - Hiền Lý - Hiệp
2 Lý - Hiệp Văn - Chinh Thể - Minh CNghệ - Nhung(T) Toán - Sương Văn - H.Dũng CNghệ - Thường Sinh - Hùng Nhạc - Hà(N) NNgữ - Hiền
3 Thể - Minh Tin - Nhung(T) Toán - Vân MT - Chinh CNghệ - Thường Toán - Thượng Sinh - Hùng NNgữ - Hiền Thể - Dương MT - Nam
4 Tin - Nhung(T) Toán - Vân MT - Nam Nhạc - Hà(N) Lý - Hiệp NNgữ - Hiền Văn - H.Dũng Thể - Minh Sinh - Hùng Toán - Lượng
5           MT - Nam Thể - Minh Nhạc - Hà(N) CNghệ - Thường Sinh - Hùng
5 1 NNgữ - Nhung CNghệ - Sương Sinh - Hải(S) Văn - Thu Tin - Nhung(T) Toán - Thượng Địa - Triều NNgữ - Hiền Sử - Diệp Văn - Hoa
2 Thể - Minh Sinh - Hải(S) NNgữ - Nhung Tin - Nhung(T) Văn - Thu Lý - Thượng Sử - Diệp CNghệ - Thường Văn - Triều TCV - Hoa
3 Địa - Hải(V) NNgữ - Nhung CNghệ - Thường Toán - Sương Văn - Thu Sử - Diệp Toán - Thượng Thể - Minh Văn - Triều NNgữ - Hiền
4 Sinh - Hải(S) Văn - Chinh Địa - Hải(V) Lý - Hiệp Thể - Minh TCV - H.Dũng NNgữ - Hiền Văn - Hoa Địa - Triều CNghệ - Thường
5 Văn - Chinh Lý - Hiệp Văn - Hải(V) Sinh - Hải(S) CNghệ - Thường Thể - Minh Văn - H.Dũng TCV - Hoa Lý - Thượng Toán - Lượng
6 1 MT - Nam Địa - Hải(V) CNghệ - Thường NNgữ - Nhung Tin - Nhung(T) NNgữ - Hiền Toán - Thượng Sử - Diệp Toán - Phúc Văn - Hoa
2 Văn - Chinh MT - Nam Lý - Hiệp Thể - Minh GDCD - Hải(V) Văn - H.Dũng GDCD - Thu Toán - Phúc TCV - Triều Sử - Diệp
3 Văn - Chinh Thể - Minh Toán - Vân CNghệ - Nhung(T) NNgữ - Nhung CNghệ - Thường NNgữ - Hiền Toán - Phúc Sinh - Hùng Địa - Triều
4                    
5                    
7 1 Tin - Nhung(T) Văn - Chinh NNgữ - Nhung Sử - Diệp Toán - Sương Văn - H.Dũng Toán - Thượng Văn - Hoa Toán - Phúc Địa - Triều
2 Sử - Diệp Tin - Nhung(T) Toán - Vân Văn - Thu NNgữ - Nhung Sinh - Hùng TCV - Triều Lý - Thượng Toán - Phúc GDCD - Hoa
3 CNghệ - Sương Toán - Vân Văn - Hải(V) NNgữ - Nhung MT - Chinh Địa - Hương Văn - H.Dũng Toán - Phúc Sử - Diệp Sinh - Hùng
4 Toán - Vân NNgữ - Nhung GDCD - Hải(V) Toán - Sương Văn - Thu Toán - Thượng Văn - H.Dũng Địa - Hương Địa - Triều Sử - Diệp
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
HỖ TRỢ QUẢN TRỊ WEBSITE
LIÊN KẾT WEBSITE
  THỐNG KÊ
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay91
  • Tháng hiện tại5,172
  • Tổng lượt truy cập519,382
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây