Thời khóa biểu số 8 năm học 2015 - 2016

Thứ ba - 15/03/2016 10:07
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 8
( Thực hiện từ ngày 14/03/2016)

BUỔI SÁNG

THỨ
TIẾT
8A
(Xuyên)
8B
(Thắng)
8C
(Thuỷ)
8D
(Vân(H))
8E
(T.Hà)
9A
(Yến)
9B
(Linh)
9C
(Toản)
9D
(Hoan)
9E
(Nguyệt)
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Thể - Long(TD) NNgữ - Xuyên Toán - Toản Văn - Long(V) Sử - T.Hà NNgữ - Diên Văn - Yến Sinh - Thuỷ Thể - Dương Địa - Linh
3 Văn - Nguyệt Văn - Bình NNgữ - Diên TCV - Long(V) Hoá - Vân(H) Lý - Hiếu Toán - Thắng Văn - Hoan Sinh - Tú Thể - Dương
4 NNgữ - Xuyên Văn - Bình GDCD - Quảng NNgữ - Diên Văn - Long(V) Toán - Toản Thể - Long(TD) Sử - Tâm Văn - Hoan Toán - Huế
5 Toán - Huế Sinh - Tú Văn - Bình MT - Long(V) Toán - Hiếu Hoá - Long GDCD - Quảng Toán - Toản Sử - Tâm Hoá - Vân(H)
3 1 GDCD - Quảng TCV - Bình CNghệ - Thường Toán - Hiếu Thể - Long(TD) Văn - Yến MT - Nam Toán - Toản Văn - Hoan Toán - Huế
2 CNghệ - Thường NNgữ - Xuyên MT - Nam Sinh - Tú MT - Long(V) Hoá - Long Thể - Long(TD) Lý - Hiếu Văn - Hoan GDCD - Quảng
3 Địa - Linh MT - Nam Văn - Bình NNgữ - Diên TCV - Long(V) Thể - Long(TD) Hoá - Long Hoá - Vân(H) Toán - Huế Sử - Tâm
4 Toán - Huế Sinh - Tú Văn - Bình Văn - Long(V) CNghệ - Thường Sử - Tâm Lý - Hiếu NNgữ - Xuyên MT - Nam Hoá - Vân(H)
5 Sinh - Tú CNghệ - Thường Sử - Tâm Văn - Long(V) NNgữ - Diên          
4 1 Văn - Nguyệt TCV - Bình Thể - Long(TD) Hoá - Vân(H) Địa - Hương Văn - Yến Sinh - Thuỷ NNgữ - Xuyên Toán - Huế Lý - Thắng
2 Văn - Nguyệt Hoá - Long Sinh - Thuỷ Địa - Hương Thể - Long(TD) Văn - Yến Lý - Hiếu Hoá - Vân(H) Lý - Thắng NNgữ - Xuyên
3 Hoá - Long Lý - Phúc TCV - Bình Thể - Long(TD) Sinh - Thuỷ Lý - Hiếu Văn - Yến Toán - Toản Hoá - Vân(H) Toán - Huế
4 Toán - Huế Địa - Hương TCV - Bình Toán - Hiếu Lý - Phúc Toán - Toản Toán - Thắng Thể - Long(TD) NNgữ - Xuyên Văn - Nguyệt
5 NNgữ - Xuyên Toán - Thắng Toán - Toản Lý - Phúc Toán - Hiếu          
5 1 Toán - Huế Văn - Bình CNghệ - Thường Thể - Long(TD) Toán - Hiếu MT - Nam Sinh - Thuỷ Văn - Hoan Lý - Thắng Văn - Nguyệt
2 Nhạc - Hà(N) Thể - Long(TD) Văn - Bình CNghệ - Thường Văn - Long(V) CNghệ - Tú NNgữ - Diên Sinh - Thuỷ Văn - Hoan Văn - Nguyệt
3 Hoá - Long Toán - Thắng Địa - Hương Toán - Hiếu Văn - Long(V) Thể - Long(TD) NNgữ - Diên MT - Nam Sinh - Tú Toán - Huế
4 MT - Nam Nhạc - Hà(N) Lý - Phúc TCV - Long(V) Địa - Hương Địa - Linh Sử - Tâm Thể - Long(TD) Toán - Huế Sinh - Tú
5 Lý - Phúc Địa - Hương NNgữ - Diên Sinh - Tú Nhạc - Hà(N) Sử - Tâm Hoá - Long Địa - Linh GDCD - Quảng MT - Nam
6 1 Thể - Long(TD) Văn - Bình Địa - Hương Nhạc - Hà(N) CNghệ - Thường Sinh - Thuỷ Văn - Yến Văn - Hoan Toán - Huế CNghệ - Hải(S)
2 Địa - Linh CNghệ - Thường Thể - Long(TD) Địa - Hương Văn - Long(V) Văn - Yến Toán - Thắng Lý - Hiếu Hoá - Vân(H) Văn - Nguyệt
3 CNghệ - Thường Toán - Thắng Nhạc - Hà(N) Văn - Long(V) Toán - Hiếu NNgữ - Diên CNghệ - Tú CNghệ - Hải(S) Sử - Tâm NNgữ - Xuyên
4 TCV - Nguyệt Thể - Long(TD) Hoá - Vân(H) Toán - Hiếu TCV - Long(V) Toán - Toản Sử - Tâm GDCD - Quảng CNghệ - Hải(S) Sinh - Tú
5 Sinh - Tú Hoá - Long Toán - Toản CNghệ - Thường NNgữ - Diên          
7 1 Văn - Nguyệt NNgữ - Xuyên Toán - Toản NNgữ - Diên Hoá - Vân(H) GDCD - Quảng Văn - Yến Văn - Hoan Thể - Dương Lý - Thắng
2 TCV - Nguyệt Sử - Tâm NNgữ - Diên GDCD - Quảng Sinh - Thuỷ Toán - Toản Văn - Yến Văn - Hoan Địa - Linh Thể - Dương
3 NNgữ - Xuyên GDCD - Quảng Hoá - Vân(H) Sử - T.Hà NNgữ - Diên Sinh - Thuỷ Toán - Thắng Toán - Toản Văn - Hoan Sử - Tâm
4 Sử - T.Hà Toán - Thắng Sinh - Thuỷ Hoá - Vân(H) GDCD - Quảng Văn - Yến Địa - Linh Sử - Tâm NNgữ - Xuyên Văn - Nguyệt
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
 
BUỔI CHIỀU
THỨ
TIẾT
6A
(Chinh)
6B
(Vân)
6C
(Hải(V))
6D
(Nhung(T))
6E
(Thu)
7A
(H.Dũng)
7B
(Thượng)
7C
(Hương)
7D
(Triều)
7E
(Hoa)
2 1 Toán - Vân Địa - Hải(V) CNghệ - Diệp Sinh - Hải(S) Toán - Sương NNgữ - Hiền Lý - Thượng Toán - Phúc MT - Nam Toán - Lượng
2 NNgữ - Nhung Toán - Vân Thể - Minh Nhạc - Hà(N) Địa - Hải(V) Địa - Hương MT - Nam NNgữ - Hiền Sử - Diệp Văn - Hoa
3 Thể - Minh Nhạc - Hà(N) Sinh - Hải(S) NNgữ - Nhung Văn - Thu Văn - H.Dũng Toán - Thượng Địa - Hương Toán - Phúc Văn - Hoa
4 Văn - Chinh MT - Nam NNgữ - Nhung Tin - Nhung(T) Văn - Thu Thể - Minh NNgữ - Hiền Văn - Hoa Văn - Triều Thể - Dương
5 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
3 1 Nhạc - Hà(N) GDCD - Hải(V) Toán - Vân Sinh - Hải(S) NNgữ - Nhung NNgữ - Hiền TCV - Triều Văn - Hoa GDCD - Thu Sử - Diệp
2 GDCD - Hải(V) Sinh - Hải(S) Thể - Minh NNgữ - Nhung CNghệ - Diệp GDCD - Thu TCV - Triều Văn - Hoa Sinh - Hùng NNgữ - Hiền
3 NNgữ - Nhung Toán - Vân Nhạc - Hà(N) Sử - Diệp Toán - Sương Thể - Minh Sinh - Hùng GDCD - Thu NNgữ - Hiền GDCD - Hoa
4 Toán - Vân NNgữ - Nhung Văn - Hải(V) Toán - Sương Sinh - Hải(S) Sinh - Hùng Nhạc - Hà(N) NNgữ - Hiền Địa - Triều TCV - Hoa
5 Sinh - Hải(S) CNghệ - Sương Văn - Hải(V) Văn - Thu Thể - Minh Nhạc - Hà(N) Địa - Triều Sinh - Hùng Thể - Dương Toán - Lượng
4 1 Lý - Hiệp Toán - Vân Sinh - Hải(S) MT - Chinh Tin - Nhung(T) Lý - Thượng Văn - H.Dũng CNghệ - Thường NNgữ - Hiền Toán - Lượng
2 Sinh - Hải(S) CNghệ - Sương MT - Nam Lý - Hiệp Nhạc - Hà(N) Toán - Thượng NNgữ - Hiền Thể - Minh Sinh - Hùng Thể - Dương
3 Toán - Vân Sinh - Hải(S) Tin - Nhung(T) Thể - Minh Toán - Sương TCV - H.Dũng Toán - Thượng Sử - T.Hà CNghệ - Thường Nhạc - Hà(N)
4 Tin - Nhung(T) Thể - Minh Toán - Vân Toán - Sương Sinh - Hải(S) MT - Nam CNghệ - Thường Nhạc - Hà(N) Thể - Dương Sinh - Hùng
5           Sử - T.Hà Thể - Minh Sinh - Hùng Nhạc - Hà(N) MT - Nam
5 1 Văn - Chinh Lý - Hiệp GDCD - Hải(V) NNgữ - Nhung Tin - Nhung(T) Toán - Thượng Địa - Triều NNgữ - Hiền Sử - Diệp Toán - Lượng
2 Văn - Chinh Thể - Minh NNgữ - Nhung Địa - Hải(V) CNghệ - Diệp NNgữ - Hiền Sử - T.Hà Lý - Thượng Văn - Triều Lý - Hiệp
3 Địa - Hải(V) Tin - Nhung(T) CNghệ - Diệp Toán - Sương Văn - Thu TCV - H.Dũng NNgữ - Hiền Thể - Minh Văn - Triều Văn - Hoa
4 NNgữ - Nhung Văn - Chinh Tin - Nhung(T) Thể - Minh Văn - Thu CNghệ - Thường Toán - Thượng Sử - T.Hà Địa - Triều NNgữ - Hiền
5 CNghệ - Sương Văn - Chinh Địa - Hải(V) CNghệ - Nhung(T) Thể - Minh Sử - T.Hà Văn - H.Dũng TCV - Hoa Lý - Thượng CNghệ - Thường
6 1 Sử - Diệp Văn - Chinh Văn - Hải(V) Văn - Thu NNgữ - Nhung Văn - H.Dũng Sử - T.Hà MT - Nam Toán - Phúc Văn - Hoa
2 MT - Nam Văn - Chinh Lý - Hiệp CNghệ - Nhung(T) Sử - Diệp Văn - H.Dũng Thể - Minh Toán - Phúc NNgữ - Hiền Địa - Triều
3 Thể - Minh NNgữ - Nhung Toán - Vân Tin - Nhung(T) Lý - Hiệp Toán - Thượng Sinh - Hùng Toán - Phúc TCV - Triều NNgữ - Hiền
4                    
5                    
7 1 Văn - Chinh Tin - Nhung(T) NNgữ - Nhung Toán - Sương GDCD - Hải(V) Văn - H.Dũng GDCD - Thu Văn - Hoa Toán - Phúc Địa - Triều
2 Tin - Nhung(T) Sử - Diệp Toán - Vân GDCD - Hải(V) NNgữ - Nhung Sinh - Hùng Toán - Thượng Địa - Hương Toán - Phúc TCV - Hoa
3 CNghệ - Sương Toán - Vân Văn - Hải(V) Văn - Thu MT - Chinh Địa - Hương Văn - H.Dũng Toán - Phúc Văn - Triều Sử - Diệp
4 Toán - Vân NNgữ - Nhung Sử - Diệp Văn - Thu Toán - Sương Toán - Thượng Văn - H.Dũng TCV - Hoa TCV - Triều Sinh - Hùng
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
 

Tác giả bài viết: Bùi Ngọc Trung

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
HỖ TRỢ QUẢN TRỊ WEBSITE
LIÊN KẾT WEBSITE
  THỐNG KÊ
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay160
  • Tháng hiện tại5,241
  • Tổng lượt truy cập519,451
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây