THỨ | TIẾT | 6A (Chinh) | 6B (Vân) | 6C (Hải(V)) | 6D (Nhung(T)) | 6E (Thu) | 7A (H.Dũng) | 7B (Thượng) | 7C (Hương) | 7D (Triều) | 7E (Hoa) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | MT - Nam | Thể - Minh | Văn - Hải(V) | Văn - Thu | Tin - Nhung(T) | CNghệ - Thường | Sử - T.Hà | Địa - Hương | Toán - Phúc | Địa - Triều | |
3 | Toán - Vân | CNghệ - Sương | NNgữ - Nhung | MT - Chinh | Địa - Hải(V) | Văn - H.Dũng | Toán - Thượng | Toán - Phúc | Nhạc - Hà(N) | Văn - Hoa | |
4 | Thể - Minh | Toán - Vân | Sinh - Hải(S) | Nhạc - Hà(N) | Văn - Thu | Văn - H.Dũng | TCV - Triều | CNghệ - Thường | Sử - Diệp | NNgữ - Hiền | |
5 | Văn - Chinh | Sử - Diệp | Toán - Vân | Toán - Sương | NNgữ - Nhung | Toán - Thượng | NNgữ - Hiền | TCV - Hoa | TCV - Triều | Nhạc - Hà(N) | |
3 | 1 | Địa - Hải(V) | CNghệ - Sương | NNgữ - Nhung | Thể - Minh | Sinh - Hải(S) | Sinh - Hùng | NNgữ - Hiền | TCV - Hoa | Văn - Triều | Thể - Dương |
2 | Nhạc - Hà(N) | Địa - Hải(V) | Toán - Vân | Sinh - Hải(S) | NNgữ - Nhung | Thể - Minh | Sinh - Hùng | NNgữ - Hiền | Địa - Triều | Toán - Lượng | |
3 | Sinh - Hải(S) | MT - Nam | Địa - Hải(V) | NNgữ - Nhung | Toán - Sương | GDCD - Thu | Địa - Triều | Thể - Minh | Thể - Dương | GDCD - Hoa | |
4 | Toán - Vân | NNgữ - Nhung | Sinh - Hải(S) | Văn - Thu | CNghệ - Diệp | Nhạc - Hà(N) | Thể - Minh | Sinh - Hùng | NNgữ - Hiền | TCV - Hoa | |
5 | NNgữ - Hiền | Nhạc - Hà(N) | GDCD - Thu | Sinh - Hùng | Sử - Diệp | ||||||
4 | 1 | Văn - Chinh | Toán - Vân | MT - Nam | Sinh - Hải(S) | Thể - Minh | NNgữ - Hiền | Văn - H.Dũng | Sử - T.Hà | Thể - Dương | Toán - Lượng |
2 | Văn - Chinh | Thể - Minh | Tin - Nhung(T) | Lý - Hiệp | Toán - Sương | MT - Nam | Văn - H.Dũng | NNgữ - Hiền | Toán - Phúc | CNghệ - Thường | |
3 | Toán - Vân | Văn - Chinh | Nhạc - Hà(N) | Toán - Sương | Sinh - Hải(S) | Sử - T.Hà | Toán - Thượng | Sinh - Hùng | NNgữ - Hiền | MT - Nam | |
4 | Lý - Hiệp | Sinh - Hải(S) | Thể - Minh | Tin - Nhung(T) | Nhạc - Hà(N) | TCV - H.Dũng | Lý - Thượng | MT - Nam | CNghệ - Thường | Sinh - Hùng | |
5 | |||||||||||
5 | 1 | NNgữ - Nhung | Văn - Chinh | Văn - Hải(V) | CNghệ - Nhung(T) | Văn - Thu | Toán - Thượng | Thể - Minh | Văn - Hoa | Địa - Triều | Toán - Lượng |
2 | Thể - Minh | Văn - Chinh | Văn - Hải(V) | Toán - Sương | Văn - Thu | NNgữ - Hiền | Địa - Triều | Toán - Phúc | Lý - Thượng | Văn - Hoa | |
3 | Tin - Nhung(T) | Nhạc - Hà(N) | Thể - Minh | Sử - Diệp | NNgữ - Nhung | Địa - Hương | CNghệ - Thường | NNgữ - Hiền | Văn - Triều | Lý - Hiệp | |
4 | Sử - Diệp | GDCD - Hải(V) | Tin - Nhung(T) | NNgữ - Nhung | Toán - Sương | Văn - H.Dũng | Toán - Thượng | Thể - Minh | NNgữ - Hiền | TCV - Hoa | |
5 | CNghệ - Sương | Tin - Nhung(T) | CNghệ - Diệp | Địa - Hải(V) | Lý - Hiệp | TCV - H.Dũng | Sử - T.Hà | Lý - Thượng | MT - Nam | NNgữ - Hiền | |
6 | 1 | Tin - Nhung(T) | Sinh - Hải(S) | GDCD - Hải(V) | NNgữ - Nhung | Thể - Minh | Toán - Thượng | Văn - H.Dũng | Toán - Phúc | Văn - Triều | Toán - Lượng |
2 | GDCD - Hải(V) | NNgữ - Nhung | Lý - Hiệp | Văn - Thu | MT - Chinh | Thể - Minh | MT - Nam | Văn - Hoa | Văn - Triều | NNgữ - Hiền | |
3 | Sinh - Hải(S) | Toán - Vân | Sử - Diệp | Văn - Thu | Tin - Nhung(T) | Sử - T.Hà | Toán - Thượng | Nhạc - Hà(N) | Toán - Phúc | Văn - Hoa | |
4 | NNgữ - Nhung | Lý - Hiệp | Toán - Vân | Thể - Minh | Sử - Diệp | Địa - Hương | NNgữ - Hiền | Sử - T.Hà | Sinh - Hùng | Văn - Hoa | |
5 | |||||||||||
7 | 1 | CNghệ - Sương | Toán - Vân | NNgữ - Nhung | Tin - Nhung(T) | CNghệ - Diệp | Văn - H.Dũng | GDCD - Thu | Toán - Phúc | TCV - Triều | Sinh - Hùng |
2 | NNgữ - Nhung | Văn - Chinh | Toán - Vân | GDCD - Hải(V) | Văn - Thu | Lý - Thượng | Sinh - Hùng | Văn - Hoa | Toán - Phúc | Sử - Diệp | |
3 | Văn - Chinh | NNgữ - Nhung | Văn - Hải(V) | CNghệ - Nhung(T) | Toán - Sương | Sinh - Hùng | Văn - H.Dũng | Văn - Hoa | Sử - Diệp | Địa - Triều | |
4 | Toán - Vân | Tin - Nhung(T) | CNghệ - Diệp | Toán - Sương | GDCD - Hải(V) | Toán - Thượng | TCV - Triều | Địa - Hương | GDCD - Thu | Thể - Dương | |
5 | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp |
THỨ | TIẾT | 8A (Xuyên) | 8B (Thắng) | 8C (Thuỷ) | 8D (Vân(H)) | 8E (T.Hà) | 9A (Yến) | 9B (Linh) | 9C (Toản) | 9D (Hoan) | 9E (Nguyệt) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Thể - Long(TD) | NNgữ - Xuyên | Sinh - Thuỷ | Văn - Long(V) | Hoá - Vân(H) | Địa - Linh | Văn - Yến | CNghệ - Hải(S) | Thể - Dương | Sinh - Tú | |
3 | Văn - Nguyệt | Văn - Bình | Toán - Toản | TCV - Long(V) | NNgữ - Diên | Lý - Hiếu | Toán - Thắng | Văn - Hoan | Sinh - Tú | Toán - Huế | |
4 | NNgữ - Xuyên | Văn - Bình | GDCD - Quảng | NNgữ - Diên | Văn - Long(V) | Sử - Tâm | Thể - Long(TD) | MT - Nam | Văn - Hoan | Hoá - Vân(H) | |
5 | Toán - Huế | Sinh - Tú | NNgữ - Diên | MT - Long(V) | Toán - Hiếu | Hoá - Long | GDCD - Quảng | Toán - Toản | Sử - Tâm | CNghệ - Hải(S) | |
3 | 1 | GDCD - Quảng | TCV - Bình | CNghệ - Thường | Toán - Hiếu | Thể - Long(TD) | Văn - Yến | MT - Nam | Toán - Toản | Văn - Hoan | Toán - Huế |
2 | CNghệ - Thường | NNgữ - Xuyên | MT - Nam | Sinh - Tú | MT - Long(V) | Hoá - Long | Thể - Long(TD) | Lý - Hiếu | Văn - Hoan | GDCD - Quảng | |
3 | Địa - Linh | Thể - Long(TD) | Văn - Bình | NNgữ - Diên | TCV - Long(V) | Toán - Toản | Hoá - Long | NNgữ - Xuyên | Toán - Huế | Hoá - Vân(H) | |
4 | Toán - Huế | Sinh - Tú | Văn - Bình | Văn - Long(V) | CNghệ - Thường | Thể - Long(TD) | Lý - Hiếu | Hoá - Vân(H) | MT - Nam | Sử - Tâm | |
5 | Sinh - Tú | CNghệ - Thường | Sử - Tâm | Văn - Long(V) | NNgữ - Diên | ||||||
4 | 1 | Văn - Nguyệt | TCV - Bình | Thể - Long(TD) | Lý - Phúc | Địa - Hương | Văn - Yến | Sinh - Thuỷ | NNgữ - Xuyên | Toán - Huế | Lý - Thắng |
2 | Văn - Nguyệt | Hoá - Long | Nhạc - Hà(N) | Thể - Long(TD) | Sinh - Thuỷ | Văn - Yến | Lý - Hiếu | Hoá - Vân(H) | Lý - Thắng | NNgữ - Xuyên | |
3 | Hoá - Long | CNghệ - Thường | Văn - Bình | Địa - Hương | Thể - Long(TD) | Lý - Hiếu | Văn - Yến | Toán - Toản | Hoá - Vân(H) | Toán - Huế | |
4 | Toán - Huế | Địa - Hương | TCV - Bình | Toán - Hiếu | Lý - Phúc | Toán - Toản | Toán - Thắng | Thể - Long(TD) | NNgữ - Xuyên | Văn - Nguyệt | |
5 | NNgữ - Xuyên | Toán - Thắng | Toán - Toản | CNghệ - Thường | Toán - Hiếu | ||||||
5 | 1 | Lý - Phúc | Văn - Bình | CNghệ - Thường | Thể - Long(TD) | Nhạc - Hà(N) | MT - Nam | Sinh - Thuỷ | Văn - Hoan | Lý - Thắng | Văn - Nguyệt |
2 | Toán - Huế | MT - Nam | Văn - Bình | CNghệ - Thường | Văn - Long(V) | CNghệ - Tú | NNgữ - Diên | Sinh - Thuỷ | Văn - Hoan | Văn - Nguyệt | |
3 | Hoá - Long | Toán - Thắng | Lý - Phúc | Toán - Hiếu | Văn - Long(V) | Thể - Long(TD) | NNgữ - Diên | Sử - Tâm | Sinh - Tú | Địa - Linh | |
4 | TCV - Nguyệt | Nhạc - Hà(N) | Địa - Hương | TCV - Long(V) | Sử - T.Hà | GDCD - Quảng | Sử - Tâm | Thể - Long(TD) | Toán - Huế | MT - Nam | |
5 | Nhạc - Hà(N) | Địa - Hương | NNgữ - Diên | Sinh - Tú | Toán - Hiếu | Sử - Tâm | Hoá - Long | Địa - Linh | GDCD - Quảng | Toán - Huế | |
6 | 1 | Thể - Long(TD) | Văn - Bình | Địa - Hương | Nhạc - Hà(N) | CNghệ - Thường | Sinh - Thuỷ | Văn - Yến | Văn - Hoan | Toán - Huế | Thể - Dương |
2 | Địa - Linh | Lý - Phúc | Thể - Long(TD) | Văn - Long(V) | Toán - Hiếu | Văn - Yến | Toán - Thắng | Sinh - Thuỷ | Hoá - Vân(H) | Văn - Nguyệt | |
3 | CNghệ - Thường | Toán - Thắng | TCV - Bình | Địa - Hương | Văn - Long(V) | NNgữ - Diên | CNghệ - Tú | Lý - Hiếu | Sử - Tâm | NNgữ - Xuyên | |
4 | MT - Nam | Thể - Long(TD) | Hoá - Vân(H) | Toán - Hiếu | TCV - Long(V) | Toán - Toản | Sử - Tâm | GDCD - Quảng | CNghệ - Hải(S) | Sinh - Tú | |
5 | Sinh - Tú | Hoá - Long | Toán - Toản | Hoá - Vân(H) | NNgữ - Diên | ||||||
7 | 1 | Văn - Nguyệt | NNgữ - Xuyên | Toán - Toản | GDCD - Quảng | Hoá - Vân(H) | NNgữ - Diên | Văn - Yến | Văn - Hoan | Thể - Dương | Lý - Thắng |
2 | TCV - Nguyệt | Sử - Tâm | NNgữ - Diên | Sử - T.Hà | Sinh - Thuỷ | Toán - Toản | Văn - Yến | Văn - Hoan | Địa - Linh | Thể - Dương | |
3 | NNgữ - Xuyên | GDCD - Quảng | Hoá - Vân(H) | NNgữ - Diên | Địa - Hương | Sinh - Thuỷ | Toán - Thắng | Toán - Toản | Văn - Hoan | Sử - Tâm | |
4 | Sử - T.Hà | Toán - Thắng | Sinh - Thuỷ | Hoá - Vân(H) | GDCD - Quảng | Văn - Yến | Địa - Linh | Sử - Tâm | NNgữ - Xuyên | Văn - Nguyệt | |
5 | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp |
Tác giả bài viết: Bùi Ngọc Trung
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn