Thời khóa biểu số 9 năm học 2015 - 2016

Chủ nhật - 27/03/2016 09:19
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 9
(Thực hiện từ ngày 28 tháng 3 năm 2016)
BUỔI SÁNG
 
 
THỨ
TIẾT
6A
(Chinh)
6B
(Vân)
6C
(Hải(V))
6D
(Nhung(T))
6E
(Thu)
7A
(H.Dũng)
7B
(Thượng)
7C
(Hương)
7D
(Triều)
7E
(Hoa)
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 MT - Nam Thể - Minh Văn - Hải(V) Văn - Thu Tin - Nhung(T) CNghệ - Thường Sử - T.Hà Địa - Hương Toán - Phúc Địa - Triều
3 Toán - Vân CNghệ - Sương NNgữ - Nhung MT - Chinh Địa - Hải(V) Văn - H.Dũng Toán - Thượng Toán - Phúc Nhạc - Hà(N) Văn - Hoa
4 Thể - Minh Toán - Vân Sinh - Hải(S) Nhạc - Hà(N) Văn - Thu Văn - H.Dũng TCV - Triều CNghệ - Thường Sử - Diệp NNgữ - Hiền
5 Văn - Chinh Sử - Diệp Toán - Vân Toán - Sương NNgữ - Nhung Toán - Thượng NNgữ - Hiền TCV - Hoa TCV - Triều Nhạc - Hà(N)
3 1 Địa - Hải(V) CNghệ - Sương NNgữ - Nhung Thể - Minh Sinh - Hải(S) Sinh - Hùng NNgữ - Hiền TCV - Hoa Văn - Triều Thể - Dương
2 Nhạc - Hà(N) Địa - Hải(V) Toán - Vân Sinh - Hải(S) NNgữ - Nhung Thể - Minh Sinh - Hùng NNgữ - Hiền Địa - Triều Toán - Lượng
3 Sinh - Hải(S) MT - Nam Địa - Hải(V) NNgữ - Nhung Toán - Sương GDCD - Thu Địa - Triều Thể - Minh Thể - Dương GDCD - Hoa
4 Toán - Vân NNgữ - Nhung Sinh - Hải(S) Văn - Thu CNghệ - Diệp Nhạc - Hà(N) Thể - Minh Sinh - Hùng NNgữ - Hiền TCV - Hoa
5           NNgữ - Hiền Nhạc - Hà(N) GDCD - Thu Sinh - Hùng Sử - Diệp
4 1 Văn - Chinh Toán - Vân MT - Nam Sinh - Hải(S) Thể - Minh NNgữ - Hiền Văn - H.Dũng Sử - T.Hà Thể - Dương Toán - Lượng
2 Văn - Chinh Thể - Minh Tin - Nhung(T) Lý - Hiệp Toán - Sương MT - Nam Văn - H.Dũng NNgữ - Hiền Toán - Phúc CNghệ - Thường
3 Toán - Vân Văn - Chinh Nhạc - Hà(N) Toán - Sương Sinh - Hải(S) Sử - T.Hà Toán - Thượng Sinh - Hùng NNgữ - Hiền MT - Nam
4 Lý - Hiệp Sinh - Hải(S) Thể - Minh Tin - Nhung(T) Nhạc - Hà(N) TCV - H.Dũng Lý - Thượng MT - Nam CNghệ - Thường Sinh - Hùng
5                    
5 1 NNgữ - Nhung Văn - Chinh Văn - Hải(V) CNghệ - Nhung(T) Văn - Thu Toán - Thượng Thể - Minh Văn - Hoa Địa - Triều Toán - Lượng
2 Thể - Minh Văn - Chinh Văn - Hải(V) Toán - Sương Văn - Thu NNgữ - Hiền Địa - Triều Toán - Phúc Lý - Thượng Văn - Hoa
3 Tin - Nhung(T) Nhạc - Hà(N) Thể - Minh Sử - Diệp NNgữ - Nhung Địa - Hương CNghệ - Thường NNgữ - Hiền Văn - Triều Lý - Hiệp
4 Sử - Diệp GDCD - Hải(V) Tin - Nhung(T) NNgữ - Nhung Toán - Sương Văn - H.Dũng Toán - Thượng Thể - Minh NNgữ - Hiền TCV - Hoa
5 CNghệ - Sương Tin - Nhung(T) CNghệ - Diệp Địa - Hải(V) Lý - Hiệp TCV - H.Dũng Sử - T.Hà Lý - Thượng MT - Nam NNgữ - Hiền
6 1 Tin - Nhung(T) Sinh - Hải(S) GDCD - Hải(V) NNgữ - Nhung Thể - Minh Toán - Thượng Văn - H.Dũng Toán - Phúc Văn - Triều Toán - Lượng
2 GDCD - Hải(V) NNgữ - Nhung Lý - Hiệp Văn - Thu MT - Chinh Thể - Minh MT - Nam Văn - Hoa Văn - Triều NNgữ - Hiền
3 Sinh - Hải(S) Toán - Vân Sử - Diệp Văn - Thu Tin - Nhung(T) Sử - T.Hà Toán - Thượng Nhạc - Hà(N) Toán - Phúc Văn - Hoa
4 NNgữ - Nhung Lý - Hiệp Toán - Vân Thể - Minh Sử - Diệp Địa - Hương NNgữ - Hiền Sử - T.Hà Sinh - Hùng Văn - Hoa
5                    
7 1 CNghệ - Sương Toán - Vân NNgữ - Nhung Tin - Nhung(T) CNghệ - Diệp Văn - H.Dũng GDCD - Thu Toán - Phúc TCV - Triều Sinh - Hùng
2 NNgữ - Nhung Văn - Chinh Toán - Vân GDCD - Hải(V) Văn - Thu Lý - Thượng Sinh - Hùng Văn - Hoa Toán - Phúc Sử - Diệp
3 Văn - Chinh NNgữ - Nhung Văn - Hải(V) CNghệ - Nhung(T) Toán - Sương Sinh - Hùng Văn - H.Dũng Văn - Hoa Sử - Diệp Địa - Triều
4 Toán - Vân Tin - Nhung(T) CNghệ - Diệp Toán - Sương GDCD - Hải(V) Toán - Thượng TCV - Triều Địa - Hương GDCD - Thu Thể - Dương
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp

THỨ
TIẾT
8A
(Xuyên)
8B
(Thắng)
8C
(Thuỷ)
8D
(Vân(H))
8E
(T.Hà)
9A
(Yến)
9B
(Linh)
9C
(Toản)
9D
(Hoan)
9E
(Nguyệt)
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Thể - Long(TD) NNgữ - Xuyên Sinh - Thuỷ Văn - Long(V) Hoá - Vân(H) Địa - Linh Văn - Yến CNghệ - Hải(S) Thể - Dương Sinh - Tú
3 Văn - Nguyệt Văn - Bình Toán - Toản TCV - Long(V) NNgữ - Diên Lý - Hiếu Toán - Thắng Văn - Hoan Sinh - Tú Toán - Huế
4 NNgữ - Xuyên Văn - Bình GDCD - Quảng NNgữ - Diên Văn - Long(V) Sử - Tâm Thể - Long(TD) MT - Nam Văn - Hoan Hoá - Vân(H)
5 Toán - Huế Sinh - Tú NNgữ - Diên MT - Long(V) Toán - Hiếu Hoá - Long GDCD - Quảng Toán - Toản Sử - Tâm CNghệ - Hải(S)
3 1 GDCD - Quảng TCV - Bình CNghệ - Thường Toán - Hiếu Thể - Long(TD) Văn - Yến MT - Nam Toán - Toản Văn - Hoan Toán - Huế
2 CNghệ - Thường NNgữ - Xuyên MT - Nam Sinh - Tú MT - Long(V) Hoá - Long Thể - Long(TD) Lý - Hiếu Văn - Hoan GDCD - Quảng
3 Địa - Linh Thể - Long(TD) Văn - Bình NNgữ - Diên TCV - Long(V) Toán - Toản Hoá - Long NNgữ - Xuyên Toán - Huế Hoá - Vân(H)
4 Toán - Huế Sinh - Tú Văn - Bình Văn - Long(V) CNghệ - Thường Thể - Long(TD) Lý - Hiếu Hoá - Vân(H) MT - Nam Sử - Tâm
5 Sinh - Tú CNghệ - Thường Sử - Tâm Văn - Long(V) NNgữ - Diên          
4 1 Văn - Nguyệt TCV - Bình Thể - Long(TD) Lý - Phúc Địa - Hương Văn - Yến Sinh - Thuỷ NNgữ - Xuyên Toán - Huế Lý - Thắng
2 Văn - Nguyệt Hoá - Long Nhạc - Hà(N) Thể - Long(TD) Sinh - Thuỷ Văn - Yến Lý - Hiếu Hoá - Vân(H) Lý - Thắng NNgữ - Xuyên
3 Hoá - Long CNghệ - Thường Văn - Bình Địa - Hương Thể - Long(TD) Lý - Hiếu Văn - Yến Toán - Toản Hoá - Vân(H) Toán - Huế
4 Toán - Huế Địa - Hương TCV - Bình Toán - Hiếu Lý - Phúc Toán - Toản Toán - Thắng Thể - Long(TD) NNgữ - Xuyên Văn - Nguyệt
5 NNgữ - Xuyên Toán - Thắng Toán - Toản CNghệ - Thường Toán - Hiếu          
5 1 Lý - Phúc Văn - Bình CNghệ - Thường Thể - Long(TD) Nhạc - Hà(N) MT - Nam Sinh - Thuỷ Văn - Hoan Lý - Thắng Văn - Nguyệt
2 Toán - Huế MT - Nam Văn - Bình CNghệ - Thường Văn - Long(V) CNghệ - Tú NNgữ - Diên Sinh - Thuỷ Văn - Hoan Văn - Nguyệt
3 Hoá - Long Toán - Thắng Lý - Phúc Toán - Hiếu Văn - Long(V) Thể - Long(TD) NNgữ - Diên Sử - Tâm Sinh - Tú Địa - Linh
4 TCV - Nguyệt Nhạc - Hà(N) Địa - Hương TCV - Long(V) Sử - T.Hà GDCD - Quảng Sử - Tâm Thể - Long(TD) Toán - Huế MT - Nam
5 Nhạc - Hà(N) Địa - Hương NNgữ - Diên Sinh - Tú Toán - Hiếu Sử - Tâm Hoá - Long Địa - Linh GDCD - Quảng Toán - Huế
6 1 Thể - Long(TD) Văn - Bình Địa - Hương Nhạc - Hà(N) CNghệ - Thường Sinh - Thuỷ Văn - Yến Văn - Hoan Toán - Huế Thể - Dương
2 Địa - Linh Lý - Phúc Thể - Long(TD) Văn - Long(V) Toán - Hiếu Văn - Yến Toán - Thắng Sinh - Thuỷ Hoá - Vân(H) Văn - Nguyệt
3 CNghệ - Thường Toán - Thắng TCV - Bình Địa - Hương Văn - Long(V) NNgữ - Diên CNghệ - Tú Lý - Hiếu Sử - Tâm NNgữ - Xuyên
4 MT - Nam Thể - Long(TD) Hoá - Vân(H) Toán - Hiếu TCV - Long(V) Toán - Toản Sử - Tâm GDCD - Quảng CNghệ - Hải(S) Sinh - Tú
5 Sinh - Tú Hoá - Long Toán - Toản Hoá - Vân(H) NNgữ - Diên          
7 1 Văn - Nguyệt NNgữ - Xuyên Toán - Toản GDCD - Quảng Hoá - Vân(H) NNgữ - Diên Văn - Yến Văn - Hoan Thể - Dương Lý - Thắng
2 TCV - Nguyệt Sử - Tâm NNgữ - Diên Sử - T.Hà Sinh - Thuỷ Toán - Toản Văn - Yến Văn - Hoan Địa - Linh Thể - Dương
3 NNgữ - Xuyên GDCD - Quảng Hoá - Vân(H) NNgữ - Diên Địa - Hương Sinh - Thuỷ Toán - Thắng Toán - Toản Văn - Hoan Sử - Tâm
4 Sử - T.Hà Toán - Thắng Sinh - Thuỷ Hoá - Vân(H) GDCD - Quảng Văn - Yến Địa - Linh Sử - Tâm NNgữ - Xuyên Văn - Nguyệt
5 SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
 

Tác giả bài viết: Bùi Ngọc Trung

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
HỖ TRỢ QUẢN TRỊ WEBSITE
LIÊN KẾT WEBSITE
  THỐNG KÊ
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay25
  • Tháng hiện tại6,435
  • Tổng lượt truy cập513,509
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây